Thứ sáu, Ngày 29 tháng 3, năm 2024
TRANG CHỦ GIỚI THIỆU ĐẶT HÀNG LIÊN HỆ DOWNLOAD Tiếng Việt  English Lượt truy cập: 433111
Thiết Bị Đóng Cắt & Bảo Vệ
Tủ Điện & Phụ Kiện
Đà, Giá Treo, Kết Cấu Thép
Sứ Cách Điện & Phụ Kiện
Bulông, Ốc Vít & Phụ Kiện
Phụ Kiện Cáp ABC, Mắc Điện
Phụ Kiện Chằng & Tiếp Địa
Phụ Kiện Đấu Nối
Phụ Kiện Cáp Quang
Phụ Kiện 110KV, 220KV
Dụng Cụ Thi Công & An Toàn
Dây Cáp & Phụ Kiện
 TÌM KIẾM SẢN PHẨM
 HỖ TRỢ NHANH
diendta@gmail.com
Hotline : 0913.774.665
 ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI
 GIÁ VÀNG SJC 9999
 TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Cáp Nhôm Lõi Thép ACSR - Cadivi
Mã SP
Code
Mặt cắt Danh định
 
Nominal
area
Nhôm
 
 
Al
Structure
Thép
 
 
St
Structure
Đường kính tổng
 
Overall
diameter
Điện trở DC    ở 20oC
DC res.
at 20OC
Lực kéo đứt
 
Breaking load
Khối lượng
 dây
không kể mỡ
Approx. weight
Khối lượng mỡ 
 
 
Grease weight
 
 
 
 
 
(max)
(min)
(approx.)
Lz
Mz
Hz
ACKP
 
mm2
No/mm
No/mm
mm
W /km
N
kg/km
kg/km
kg/km
kg/km
kg/km
2110101
10/1,8
6/1,50
1/1,50
4,50
2,7046
4089
43
0,0
0,0
2,2
0,5
2110102
16/2,7
6/1,85
1/1,85
5,60
1,7818
6220
65
0,0
0,0
3,3
0,7
2110103
25/4
6/2,30
1/2,30
6,90
1,1521
9296
100
0,0
0,0
5,1
1,1
2110104
35/6
6/2,80
1/2,80
8,40
0,7774
13524
149
0,0
0,0
7,5
1,6
2110105
50/8
6/3,20
1/3,20
9,60
0,5951
17112
195
0,0
0,0
9,8
2,2
2110106
70/11
6/3,80
1/3,80
11,40
0,4218
24130
274
0,0
0,0
13,8
3,0
2110107
70/72
18/2,20
19/2,20
15,40
0,4194
96826
755
13,9
13,9
27,8
19,2
2110108
95/16
6/4,50
1/4,50
13,50
0,3007
33369
384
0,0
0,0
19,4
4,3
2110109
95/141
24/2,20
37/2,20
19,80
0,3146
180775
1357
27,8
27,8
46,3
30,7
2110110
120/19
26/2,40
7/1,85
15,20
0,2440
41521
471
3,3
12,2
26,7
17,5
2110111
120/27
30/2,20
7/2,20
15,40
0,2531
49465
523
4,6
13,9
27,8
19,2
2110112
150/19
24/2,80
7/1,85
16,80
0,2046
46307
554
3,3
14,3
32,7
20,8
2110113
150/24
26/2,70
7/2,10
17,10
0,2039
52279
600
4,2
15,8
34,4
22,6
2110114
150/34
30/2,50
7/2,50
17,50
0,2061
62643
675
6,0
17,9
35,9
24,7
2110115
185/24
24/3,15
7/2,10
18,90
0,1540
58075
705
4,2
18,5
42,2
26,9
2110116
185/29
26/2,98
7/2,30
18,80
0,1519
62055
727
5,1
18,9
41,3
27,0
2110117
185/43
30/2,80
7/2,80
19,60
0,1559
77767
847
7,5
22,5
45,0
31,0
2110118
185/128
54/2,10
37/2,10
23,10
0,1543
183816
1525
25,3
42,2
63,3
51,2
2110119
240/32
24/3,60
7/2,40
21,60
0,1182
75050
920
5,5
24,1
55,1
35,1
2110120
240/39
26/3,40
7/2,65
21,60
0,1222
80895
952
6,7
25,3
54,9
36,1
2110121
240/56
30/3,20
7/3,20
22,40
0,1197
98253
1106
9,8
29,4
58,8
40,5
2110122
300/39
24/4,00
7/2,65
24,00
0,0958
90574
1132
6,7
29,3
67,2
42,7
2110123
300/48
26/3,80
7/2,95
24,10
0,0978
100623
1187
8,3
31,2
67,9
44,6
2110124
300/66
30/3,50
19/2,10
24,50
0,1000
117520
1312
11,7
36,1
71,2
49,4
2110126
300/204
54/2,65
37/2,65
29,20
0,0968
284579
2428
40,3
67,2
100,8
81,5
2110127
330/30
48/2,98
7/2,30
24,80
0,0861
88848
1151
5,1
41,3
72.1
53.6
2110128
330/43
54/2,80
7/2,80
25,20
0,0869
103784
1255
7,5
45,0
75.0
57.3
2110129
400/18
42/3,40
7/1,85
26,00
0,0758
85600
1199
3,3
42,3
78.4
56.4
2110130
400/22
76/2,57
7/2,00
26,60
0,0733
95115
1260
3,8
54,4
83.9
66.9
2110131
400/51
54/3,05
7/3,05
27,50
0,0733
120481
1490
8,9
53,4
89.0
68.0
2110132
400/64
26/4,37
7/3,40
27,70
0,0741
129183
1571
11,1
41,5
90.3
59.3
2110133
400/93
30/4,15
19/2,50
29,10
0,0711
173715
1850
17,9
51,3
101.1
70.2
Trang Chủ | Giới Thiệu | Đặt Hàng | Liên Hệ | Chính sách quy định chung | Chính sách bảo mật thông tin
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẠI THIÊN AN
GPKD số 0305645588 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 23/04/2008 – GĐ/Sở hữu website Hoàng Thị Ngọc Phượng
Địa chỉ : 69 Bùi Tư Toàn – An Lạc – Bình Tân – Tp.HCM
Điện Thoại : 84-8-6253.7812, Fax : 08-6253.7813
Email : diendta@gmail.com       Website: http://www.dta.com.vn
Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đại Thiên An - © 2009 Copyrights by Dai Thien An Co., Ltd.