Thứ sáu, Ngày 26 tháng 4, năm 2024
TRANG CHỦ GIỚI THIỆU ĐẶT HÀNG LIÊN HỆ DOWNLOAD Tiếng Việt  English Lượt truy cập: 434160
Thiết Bị Đóng Cắt & Bảo Vệ
Tủ Điện & Phụ Kiện
Đà, Giá Treo, Kết Cấu Thép
Sứ Cách Điện & Phụ Kiện
Bulông, Ốc Vít & Phụ Kiện
Phụ Kiện Cáp ABC, Mắc Điện
Phụ Kiện Chằng & Tiếp Địa
Phụ Kiện Đấu Nối
Phụ Kiện Cáp Quang
Phụ Kiện 110KV, 220KV
Dụng Cụ Thi Công & An Toàn
Dây Cáp & Phụ Kiện
 TÌM KIẾM SẢN PHẨM
 HỖ TRỢ NHANH
diendta@gmail.com
Hotline : 0913.774.665
 ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI
 GIÁ VÀNG SJC 9999
 TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Cáp Đồng Bọc - Cadivi
Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
 
Insul.
thickness
Đ. kính
tổng
gần đúng
Appr.Overall
diameter
Kh. lượng dây
(Gần đúng)
Approx. weight
Đ. Trở DC
ở 20O
DC res.
at 20OC (max)
Lực kéo
Đứt
Breaking load*
(min)
Mặt cắt
Danh định
Nominal
area
Kết cấu
 
Structure
Đ/kính
Ruột dẫn
Cond.
diameter
 
mm2
N0 /mm
mm
mm
mm
Kg/Km
W/km
N
1040101
1,0
7/0,425
1,28
0,7
3
16
18,10
393
1040102
1,5
7/0,52
1,56
0,7
3
21
12,10
589
1040103
2,0
7/0,60
1,80
0,8
3
26
9,43
785
1040104
2,5
7/0,67
2,01
0,8
4
33
7,41
979
1040105
3,5
7/0,80
2,40
0,8
4
44
5,30
1395
1040106
4
7/0,85
2,55
0,8
5
49
4,61
1576
1040107
5,5
7/1,00
3,00
0,8
5
65
3,40
2181
1040108
6
7/1,04
3,12
0,8
5
70
3,08
2340
1040109
8
7/1,20
3,60
1,0
6
95
2,31
3115
1040110
10
7/1,35
4,05
1,0
6
117
1,83
3758
1040111
11
7/1,40
4,20
1,0
6
124
1,71
4118
1040112
14
7/1,60
4,80
1,0
7
150
1,33
4649
1040113
16
7/1,70
5,10
1,0
7
176
1,15
6031
1040114
22
7/2,00
6,00
1,2
8
245
0,84
8347
1040115
25
7/2,14
6,42
1,2
9
277
0,727
9463
1040116
30
7/2,30
6,90
1,2
9
316
0,635
11034
1040117
35
7/2,52
7,56
1,2
10
374
0,524
13141
1040118
38
7/2,60
7,80
1,2
10
397
0,497
14100
1040120
50
19/1,80
9,00
1,4
12
515
0,387
17455
1040122
60
19/2,00
10,00
1,4
13
627
0,309
21120
1040124
70
19/2,14
10,70
1,4
14
702
0,268
27115
1040127
80
19/2,30
11,50
1,5
15
822
0,234
31616
1040129
95
19/2,52
12,60
1,6
16
984
0,193
37637
1040130
100
19/2,60
13,00
1,6
16
1034
0,184
40384
1040131
120
19/2,80
14,00
1,6
17
1201
0,153
46845
1040133
125
19/2,90
14,50
1,6
18
1284
0,1416
50251
1040136
150
37/2,30
16,10
1,8
20
1569
0,124
55151
1040137
185
37/2,52
17,64
2,0
22
1886
0,0991
73303
1040138
200
37/2,60
18,20
2,1
22
2012
0,0940
78654
1040141
240
61/2,25
20,25
2,2
25
2461
0,0754
93837
1040143
250
61/2,30
20,70
2,2
25
2566
0,0738
97844
1040145
300
61/2,52
22,68
2,4
27
3080
0,0601
107422
1040147
325
61/2,60
23,40
2,4
28
3269
0,0576
121467
1040149
400
61/2,90
26,10
2,6
31
4055
0,0470
144988
1040151
500
61/3,20
28,80
2,8
34
4927
0,0366
186409
1040160
630
61/3,61
32,49
2,8
38
6208
0,0283
232550
1040162
800
61/4,11
36,99
2,8
43
7934
0,0221
305934
 
* Áp dụng cho dây có ruột bằng sợi đồng cứng ( applied to conductor of hard copper wire)
Đặc tính kỹ thuật cho dây CV-750V - Ruột dẫn ép chặt :
     ( Tech. Characteristics of, CV 750V- CC conductor ):

Ruột dẫn - Conductor
Bề dày cách điện -
Insul. thickness
Đ. kính tổng gần đúng Appr.Overall diameter
Kh. lượng dây (Gần đúng)
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 20OC (max)

Mặt cắt Danh định -
(Nominal area)

Kết cấu Structure
Đ/kính Ruột dẫn -
Cond. diameter
mm2
N0 /mm
mm
mm
mm
Kg/Km

W/km

16
7/1,73
4,74
1,0
6,7
173
1,15
22
7/2,03
5,58
1,2
8
240
0,84
25
7/2,17
5,97
1,2
8,4
271
0,727
30
7/2,33
6,42
1,2
8,8
310
0,635
35
7/2,56
7,03
1,2
9,4
367
0,524
38
7/2,64
7,25
1,2
9,7
389
0,497
50
19/1,83
8,37
1,4
11,2
507
0,387
60
19/2,03
9,30
1,4
12,1
618
0,309
70
19/2,17
9,95
1,4
12,7
701
0,268
80
19/2,33
10,70
1,5
13,7
810
0,234
95
19/2,56
11,72
1,6
14,9
969
0,193
100
19/2,64
12,09
1,6
15,3
1028
0,184
120
37/2,06
13,02
1,6
16,2
1183
0,153
125
19/2,94
13,49
1,6
16,7
1265
0,1416
150
37/2,33
14,97
1,8
18,6
1549
0,124
185
37/2,56
16,41
2,0
20,4
1862
0,0991
200
61/2,03
18,55
2,1
21,1
1986
0,0940
240
61/2,28
18,83
2,2
23,2
2432
0,0754
250
61/2,33
19,25
2,2
23,6
2536
0,0738
300
61/2,56
21,09
2,4
25,9
3043
0,0601
325
61/2,64
21,76
2,4
26,6
3230
0,0576
400
61/2,94
24,27
2,6
29,5
4009
0,0470
500
61/3,25
26,78
2,8
32,4
4871
0,0366
630
61/3,66
30,18
2,8
35,8
6140
0,0283
800
61/4,16
34,37
2,8
39,9
7851
0,0221

Đặc tính kỹ thuật cho dây CV-0,6/1KV Ruột dẫn không ép chặt :
      ( Tech. Characteristics of  CV0,6/1KV-NC conductor ):

Ruột dẫn -  Conductor
Bề dày cách điện
( Insul thickness )
Đ. kính tổng gần đúng
( Appr. Overall diameter )
Kh. lượng dây (Gần đúng)
( Approx. weight )
Đ. Trở DC ở 20OC /km
( DC res. at 20OC (max) )
Lực kéo Đứt
( Breaking load*(min) )

Mặt cắt
Danh định
( Nominal area )

N0 Kết cấu
( Structure )
Đ/kính Ruột dẫn
( Cond diameter )
mm2
N0 /mm
mm
mm
mm
Kg/Km

W/km

N
1,0
7/0,425
1,28
0,8
2,9
17
18,10
393
1,5
7/0,52
1,56
0,8
3,2
22
12,10
589
2,0
7/0,60
1,80
0,8
3,4
28
9,43
785
2,5
7/0,67
2,01
0,8
3,6
33
7,41
979
3,5
7/0,80
2,40
0,8
4,0
44
5,30
1395
4
7/0,85
2,55
0,9
4,4
51
4,61
1576
5,5
7/1,00
3,00
1,0
5,0
70
3,40
2181
6
7/1,04
3,12
1,1
5,3
77
3,08
2340
8
7/1,20
3,60
1,2
6,0
100
2,31
3115
10
7/1,35
4,05
1,3
6,7
125
1,83
3758
11
7/1,40
4,20
1,3
6,8
133
1,71
4118
14
7/1,60
4,80
1,4
7,6
171
1,33
4649
16
7/1,70
5,10
1,5
8,1
193
1,15
6031
22
7/2,00
6,00
1,6
9,2
261
0,84
8347
25
7/2,14
6,42
1,6
9,6
294
0,727
9463
30
7/2,30
6,90
1,6
10,1
334
0,635
11034
35
7/2,52
7,56
1,7
11,0
398
0,524
13141
38
7/2,60
7,80
1,8
11,4
426
0,497
14100
50
19/1,80
9,00
1,8
12,6
538
0,387
17455
60
19/2,00
10,00
1,8
13,6
651
0,309
21120
70
19/2,14
10,70
1,9
14,5
744
0,268
27115
80
19/2,30
11,50
2,0
15,5
856
0,234
31616
95
19/2,52
12,60
2,0
16,6
1013
0,193
37637
100
19/2,60
13,00
2,0
17,0
1074
0,184
40384
120
19/2,80
14,00
2,1
18,2
1241
0,153
46845
125
19/2,90
14,50
2,2
18,90
1333
0,1416
50251
150
37/2,30
16,10
2,2
20,5
1606
0,124
55151
185
37/2,52
17,64
2,3
22,2
1916
0,0991
73303
200
37/2,60
18,20
2,4
23
2043
0,0940
78654
240
61/2,25
20,25
2,4
25,1
2484
0,0754
93837
250
61/2,30
20,70
2,4
25,5
2589
0,0738
97844
300
61/2,52
22,68
2,5
27,7
3092
0,0601
107422
325
61/2,60
23,40
2,6
28,6
3294
0,0576
121467
400
61/2,90
26,10
2,6
31,5
4055
0,0470
144988
500
61/3,20
28,80
2,8
34,4
4927
0,0366
186409
630
61/3,61
32,49
2,8
38,1
6208
0,0283
232550
800
61/4,11
36,99
2,8
42,6
7934
0,0221
305934
*Ap dụng cho dây có ruột bằng sợi đồng cứng ( applied to conductor of hard copper wire)
 
Đặc tính kỹ thuật cho dây CV 0,6/1KV Ruột dẫn ép chặt :
      ( Tech. Characteristics of CV0,6/1KV-CC conductor ):

Ruột dẫn
Bề dày cách điện
( Insul thickness )
Đ. kính tổng gần đúng
( Appr. Overall diameter )
Kh. lượng dây (Gần đúng
( Approx. weight )
Đ. Trở DC ở 20OC /km
( DC res. at 20OC (max) )

Mặt cắt
Danh định
( Nominal area )

N0 Kết cấu
( Structure )
Đ/kính Ruột dẫn
( Cond diameter )
mm2
N0 /mm
mm
mm
mm
Kg/Km

W/km

/km
16
7/1,73
4,74
1,5
77
189
1,15
22
7/2,03
5,58
1,6
88
255
0,84
25
7/2,17
5,97
1,6
92
287
0,727
30
7/2,33
6,42
1,6
96
326
0,635
35
7/2,56
7,03
1,7
104
389
0,524
38
7/2,64
7,25
1,8
109
417
0,497
50
19/1,83
8,37
1,8
12
528
0,387
60
19/2,03
9,30
1,8
129
640
0,309
70
19/2,17
9,95
1,9
138
731
0,268
80
19/2,33
10,70
2,0
147
842
0,234
95
19/2,56
11,72
2,0
157
997
0,193
100
19/2,64
12,09
2,0
161
1057
0,184
120
19/2,84
13,02
2,1
172
1221
0,153
125
19/2,94
13,49
2,2
179
1312
0,1416
150
37/2,33
14,97
2,2
194
1583
0,124
185
37/2,56
16,41
2,3
21
1890
0,0991
200
37/2,64
18,55
2,4
217
2015
0,0940
240
61/2,28
18,83
2,4
236
2453
0,0754
250
61/2,33
19,25
2,4
241
2558
0,0738
300
61/2,56
21,09
2,5
261
3055
0,0601
325
61/2,64
21,76
2,6
27
3255
0,0576
400
61/2,94
24,27
2,6
295
4009
0,0470
500
61/3,25
26,78
2,8
324
4871
0,0366
630
61/3,65
30,18
2,8
358
6140
0,0283
800
61/4,15
34,37
2,8
399
7851
0,0221
Trang Chủ | Giới Thiệu | Đặt Hàng | Liên Hệ | Chính sách quy định chung | Chính sách bảo mật thông tin
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẠI THIÊN AN
GPKD số 0305645588 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 23/04/2008 – GĐ/Sở hữu website Hoàng Thị Ngọc Phượng
Địa chỉ : 69 Bùi Tư Toàn – An Lạc – Bình Tân – Tp.HCM
Điện Thoại : 84-8-6253.7812, Fax : 08-6253.7813
Email : diendta@gmail.com       Website: http://www.dta.com.vn
Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đại Thiên An - © 2009 Copyrights by Dai Thien An Co., Ltd.