Thứ bảy, Ngày 21 tháng 12, năm 2024
TRANG CHỦ GIỚI THIỆU ĐẶT HÀNG LIÊN HỆ DOWNLOAD Tiếng Việt  English Lượt truy cập: 505795
Thiết Bị Đóng Cắt & Bảo Vệ
Tủ Điện & Phụ Kiện
Đà, Giá Treo, Kết Cấu Thép
Sứ Cách Điện & Phụ Kiện
Bulông, Ốc Vít & Phụ Kiện
Phụ Kiện Cáp ABC, Mắc Điện
Phụ Kiện Chằng & Tiếp Địa
Phụ Kiện Đấu Nối
Phụ Kiện Cáp Quang
Phụ Kiện 110KV, 220KV
Dụng Cụ Thi Công & An Toàn
Dây Cáp & Phụ Kiện
 TÌM KIẾM SẢN PHẨM
 HỖ TRỢ NHANH
diendta@gmail.com
Hotline : 0913.774.665
 ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI
 GIÁ VÀNG SJC 9999
 TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Recloser 24KV - 630A - Cooper

 

    RATINGS AND SPECIFICATIONS

TABLE 1

Voltage Ratings (kV)

Description

15 kV

15 kV

27 kV

27 kV

38 kV

 

Maximum Voltage

Rated Basic Impulse Level

Radio Noise Limit (µV)

Power Frequency Withstand, Dry

Power Frequency Withstand, Wet

 

15.5 kV

110.0 kV

100 @ 9.4 kV

50 kV

45 kV

 

15.5 kV

125.0 kV

100 @ 9.4 kV

50 kV

45 kV

 

29.2 kV

125.0 kV

100 @ 16.4 kV

60 kV

50 kV

 

29.2 kV

150.0 kV

100 @ 16.4 kV

60 kV

50 kV

 

38.0 kV

150.0 kV

100 @ 23.0 kV

70 kV

60 kV

 TABLE 2

Current Ratings (Amperes)

Description

15 kV

15 kV

27 kV

27 kV

38 kV

Rated Continuous Current

Short Circuit Current, Symmetrical

Making Current, Asymmetrical Peak

Making Current, Asymmetrical RMS

Magnetizing Current

Cable Charging Current

630 A*

12.5 kA

31.0 kA

20.0 kA

22 A

10 A

630 A*

12.5 kA

31.0 kA

20.0 kA

22 A

10 A

630 A*

12.5 kA

31.0 kA

20.0 kA

22 A

25 A

630 A*

12.5 kA

31.0 kA

20.0 kA

22 A

25 A

630 A*

12.5 kA

31.0 kA

20.0 kA

22 A

40A

 *800 amp accessory is also available.

 TABLE 3

Mechanical Ratings

 

Description

15 kV

15 kV

27 kV

27 kV

38 kV

Min. Mechanical/Electrical Operations

Without Maintenance (C-O)

Mass (Weight) - kg (lbs)

 

2500

86 (190)

 

2500

91 (200)

 

2500

91 (200)

 

2500

101 (223)

 

2500

101 (223)

  TABLE 4

Duty Cycle

 

Type

Percentage of

Interrupting Rating

Number of

Unit Operations

Minimum

Circuit X/R Value

NOVA

15-20

45-55

90-100

88

112

32

Total 232

4

8

15

  TABLE 5

Auxiliary Switch Interrupting Ratings

 

 

 

Volts

 

Inductive

ac

(amps)

Non-

Inductive

ac

(amps)

 

Inductive

dc

(amps)

Non-

Inductive

dc

(amps)

24

48

120

125

240

250

60

30

80

60

15.0

7.5

1.5

0.45

20.0

10.0

2.0

0.5

 

Trang Chủ | Giới Thiệu | Đặt Hàng | Liên Hệ | Chính sách quy định chung | Chính sách bảo mật thông tin
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẠI THIÊN AN
GPKD số 0305645588 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 23/04/2008 – GĐ/Sở hữu website Hoàng Thị Ngọc Phượng
Địa chỉ : 69 Bùi Tư Toàn – An Lạc – Bình Tân – Tp.HCM
Điện Thoại : 84-8-6253.7812, Fax : 08-6253.7813
Email : diendta@gmail.com       Website: http://www.dta.com.vn
Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đại Thiên An - © 2009 Copyrights by Dai Thien An Co., Ltd.